Giải pháp hoàn hảo - Phục vụ tận tâm

  • Tư vấn tận tình, online 24/7

  • Giải pháp đa dạng và tối ưu

  • Bảo hành và dịch vụ liên tục.

Sản phẩm đã xem
Tin tức liên quan
Xem thêm

Thẻ RFID Mifare Inlays

Đánh giá: rating Xem đánh giá (có 0 đánh giá)
Thương hiệu: Giá bán: Liên hệ Tình trạng: Còn hàng
Số lượng + -
Tóm tắt đặc tính chính :
  • Thẻ Inlay có thể tùy chỉnh để phù hợp với các loại diVerent antenna, các bản mẫu in, và các tần số theo yêu cầu. Việc sử dụng công nghệ nhúng dây đồng làm tăng độ hoạt động ổn định của antenna.
  • Mô tả sản phẩm

    Thẻ RFID Mifare Inlays

      

    Loại Module

    MIFARE (ISO14443A), MIFARE DESFire, ICode2 (ISO15693). any consigned module type & etc

    Chất liệu

    PVC, PET-G hoặc PC

    Kích cỡ

    Kích thước tối đa: 680 x 530mm, độ dày tối thiểu: 0.40mm +/- 0.02mm

    Mô tả

    Inlay có các dạng antenna (hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật…) và có các khổ (2x4, 3x7, 3x8, 4x8, 5x5, 6x8…).

     

    Chi tiết các thông số kỹ thuật

     

    Thẻ Inlay có thể tùy chỉnh để phù hợp với các loại diVerent antenna, các bản mẫu in, và các tần số theo yêu cầu. Việc sử dụng công nghệ nhúng dây đồng làm tăng độ hoạt động ổn định của antenna.

     

     

    Đặc điểm

     

    • Antenna sử dụng công nghệ nhúng dây đồng, giúp quá trình hoạt động ổn định hơn, đáng tin cậy hơn.
    • Nhìn thấy được module/antenna.
    • Inlay có khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu.

     

    Chi tiết kỹ thuật

     

    Module

    ISO14443A, ISO15693, Mifare DESFire  hoặc dual-interface modules & etc.

    Các loại antenna

    Hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật…

    Khổ Inlay

    2x4, 3x7, 3x8, 4x8, 5x5, 6x8 &...

    Nguyên liệu

    PVC or PET-G

    Kích cỡ tối đa của Inlay

    670X520mm

    Độ dày tiêu chuẩn của MOA4 Inlay

    0.41±0.03mm

     

     

    Các đặc điểm kỹ thuật của Inlay

     

    Các khổ Inlay

    2x3, 2x4, 2x5, 3x6, 3x7, 3x8, 4x4, 4x5, 4x6, 4x7, 4x8, 4x10, 5x5, 5x6, 6x6, 6x7, 6x8, 6x10…

    Kích thước tối đa

    670x520mm

    Hoạt động trong điều kiện nhiệt độ

    -20o C tới + 500C

     

     

    Material

    Frequency

    Thickness

    Packaging

    Available ICs*

    PVC

    15.6 ±0.5Mhz

    0.41±0.03mm

    MOA4

    NXP S50

    PVC

    15.5 ±0.5Mhz

    0.41±0.03mm

    MOA4

    NXP S70

    PVC

    15.6 ±0.5Mhz

    0.33±0.03mm

    MOA8

    NXP S50

    PVC

    15.6 ±0.5Mhz

    0.45±0.03mm

    MOA2

    NXP S50

    PVC

    15.8 ±0.5Mhz

    0.41±0.03mm

    MOA4

    NXP DESFire

    PVC

    15.4 ±0.5Mhz

    0.41±0.03mm

    MOC8

    Infineon SLE66R35

    PVC

    14.2 ±0.5Mhz

    0.45±0.03mm

    COB

    NXP Ultralight

    PVC

    0.45±0.03mm

    NOA3

    Legic

    PET-G

    15.6 ±0.5Mhz

    0.42±0.03mm

    MOA4

    NXP S50

    PET-G

    15.5 ±0.5Mhz

    0.42±0.03mm

    MOA4

    NXP S70

    PET-G

    15.6 ±0.5Mhz

    0.395±0.03mm

    MOA8

    NXP S50

    PET-G

    15.8 ±0.5Mhz

    0.42±0.03mm

    MOA4

    NXP DES Fire

    PET-G

    15.4 ±0.5Mhz

    0.42±0.03mm

    MCC8

    Infineon SLE66R35

    PET-G

    14.2 ±0.5Mhz

    0.46±0.03mm

    COB

    NXP Ultralight

    PET-G

    0.51±0.03mm

    NOA3

    Legic

     

     

     

    Sản phẩm khác tương đương

    Sản phẩm cùng thương hiệu

    DMCA.com Protection Status
    Yêu cầu gọi lại

    Xin chào,

    Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi gọi lại cho bạn sớm nhất.

    Gọi hotline: 0904190900