Đầu đọc phụ kiểm soát ra vào RS485 EM125 Khz Hundure
Đánh giá:
Xem đánh giá (có 0 đánh giá)
Thương hiệu:
Hundure
Bảo hành:
12 Tháng
Giá bán:
Liên hệ
Tình trạng:
Còn hàng
Tóm tắt đặc tính chính :
Đầu đọc phụ kiểm soát ra vào chuẩn RS485 EM125 Khz Hundure là sự lựa chọn hoàn hảo cho các bộ điều khiển trung tâm kiểm soát ra vào Hundure. Đầu đọc kiểm soát ra vào chuẩn RS485 dễ dàng tích hợp với các trung tâm kiểm soát Hundure tạo thành hệ thống kiểm soát ra vào và an ninh chuyên nghiệp. Các model chuẩn RS485 như: RCU-ESK, PXR-34 ESK, PXR-52 ES(K), PXR-62 ES, PXR-70 ES, PXR-82 ES(K), PXR-92 ES(K), PXR-94 ESK, PXR-93 ES(K), PXR-97 ESK
Mô tả sản phẩm
Đầu đọc phụ kiểm soát ra vào chuẩn RS485 EM125 Khz Hundure là sự lựa chọn hoàn hảo cho các bộ điều khiển trung tâm kiểm soát ra vào Hundure. Đầu đọc kiểm soát ra vào chuẩn RS485 dễ dàng tích hợp với các trung tâm kiểm soát Hundure tạo thành hệ thống kiểm soát ra vào và an ninh chuyên nghiệp. Các model chuẩn RS485 như: RCU-ESK, PXR-34 ESK, PXR-52 ES(K), PXR-62 ES, PXR-70 ES, PXR-82 ES(K), PXR-92 ES(K), PXR-94 ESK, PXR-93 ES(K), PXR-97 ESK
Product Photo
|
|
|
|
Model No.
|
RCU-ESK
|
PXR-34 ESK |
PXR-52 ES(K) |
Read Format
|
125 KHz (EM Compatible)
|
Read Range
|
6~8 cm (max.)
|
8-10 cm (max.) |
Keypad (ESK)
|
16 Key ( F1-F4, 0-9, CE, Enter )
|
12 Key ( 0-9, CE, Enter ) |
Input Ports
|
Case Sensor x 1
|
LED Indicator
|
Power / Comm.
|
LCD Display
|
128 x 64 Dot. Graphic Display with backlight
|
122 x 32 Dot. Graphic Display with backlight |
NONE |
RTC
|
NONE
|
Beep Tone
|
Buzzer
|
ID Setting
|
DIP switch setting
|
Power Input |
DC 12V / 1A
|
Current Consumption
|
300mA (max)
|
200mA (max) |
Comm. Interface
|
RS-485
|
Comm. Baudrate
|
19,200 bps-N-8-1
|
Operating Temp.
|
0°C ~ 55°C / 32°F ~ 131°F
|
-10°C~ 70°C / 14°F~ 158°F |
Relative Humidity
|
20% ~ 80%(Non-condensing)
|
Dimension(LxWxH)(mm)
|
209 x 116 x 37
|
140 x 65 x 25 |
120 x 76 x 23 |
Weight (Device)
|
590g
|
130g |
102g / 120g(K) |
Product Photo
|
|
|
|
Model No.
|
PXR-62 ES
|
PXR-70 ES |
PXR-82 ES(K) |
Read Format
|
125 KHz (EM Compatible)
|
Read Range
|
8~10 cm (max.)
|
2 cm (max.) |
8~10 cm(max.) |
Keypad (ESK)
|
NONE
|
12 Key (0-9, *, #) |
Input Ports
|
Case Sensor x 1
|
LED Indicator
|
Power / Comm.
|
LCD Display
|
NONE |
Beep Tone
|
Buzzer
|
ID Setting
|
DIP switch setting
|
Power Input |
DC 12V / 1A
|
Current Consumption
|
200mA (max)
|
Comm. Interface
|
RS-485
|
Comm. Baudrate
|
19,200 bps-N-8-1
|
Operating Temp.
|
-10°C~ 70°C / 14°F~ 158°F
|
Relative Humidity
|
20% ~ 80%(Non-condensing)
|
Dimension(LxWxH)(mm)
|
120 x 76 x 27
|
146 x 42 x 24 |
140 x 77 x 23 |
Weight (Device)
|
90g
|
130g |
96g / 107g(K) |
Product Photo
|
|
|
Model No.
|
PXR-92 ES(K)
|
PXR-94 ESK |
Read Format
|
125 KHz (EM Compatible)
|
Read Range
|
8-10 cm (max.)
|
Keypad (ESK)
|
12 Key(0-9, *, #)
|
16 Key(F1-F4,0-9,*,#) |
Input Ports
|
Case Sensor x 1
|
LED Indicator
|
Power / Comm.
|
LCD Display
|
NONE
|
128 x 64 Dot. Graphic Display with backlight |
Beep Tone
|
Buzzer
|
ID Setting
|
DIP switch setting
|
Command setting by keypad |
Power Input |
DC 12V / 1A
|
Current Consumption
|
200mA (max)
|
500mA (max) |
Comm. Interface
|
RS-485
|
Comm. Baudrate
|
19,200 bps-N-8-1
|
Operating Temp.
|
0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F
|
0°C~ 55°C / 32°F~ 131°F |
Relative Humidity
|
20% ~ 80%(Non-condensing)
|
Dimension(LxWxH)(mm)
|
120 x 77 x 22
|
130 x 100 x 27 |
Weight (Device)
|
104g /120g(K)
|
198g |
Product Photo
|
|
|
Model No.
|
PXR-93 ES(K)
|
PXR-97 ESK |
Read Format
|
125 KHz (EM Compatible)
|
Read Range
|
8-10 cm (max.)
|
Keypad (ESK)
|
12 Key(0-9, *, #)
|
16 Key(F1-F4,0-9,*,#) |
Input Ports
|
Case Sensor x 1
|
LED Indicator
|
Power / Comm.
|
LCD Display
|
NONE
|
128 x 64 Dot. Graphic Display with backlight |
Beep Tone
|
Buzzer
|
ID Setting
|
DIP switch setting
|
Command setting by keypad |
Power Input |
DC 12V / 1A
|
Current Consumption
|
200mA (max)
|
500mA (max) |
Comm. Interface
|
RS-485
|
Comm. Baudrate
|
19,200 bps-N-8-1
|
Operating Temp.
|
0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F
|
0°C~ 55°C / 32°F~ 131°F |
Relative Humidity
|
20% ~ 80%(Non-condensing)
|
Dimension(LxWxH)(mm)
|
120 x 77 x 22
|
130 x 100 x 27 |
Weight (Device)
|
104g /122g(K)
|
188sg |
Sản phẩm khác tương đương
Sản phẩm cùng thương hiệu