Thẻ RFID Mifare Inlays
Loại Module |
MIFARE (ISO14443A), MIFARE DESFire, ICode2 (ISO15693). any consigned module type & etc |
Chất liệu |
PVC, PET-G hoặc PC |
Kích cỡ |
Kích thước tối đa: 680 x 530mm, độ dày tối thiểu: 0.40mm +/- 0.02mm |
Mô tả |
Inlay có các dạng antenna (hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật…) và có các khổ (2x4, 3x7, 3x8, 4x8, 5x5, 6x8…). |
Chi tiết các thông số kỹ thuật
Thẻ Inlay có thể tùy chỉnh để phù hợp với các loại diVerent antenna, các bản mẫu in, và các tần số theo yêu cầu. Việc sử dụng công nghệ nhúng dây đồng làm tăng độ hoạt động ổn định của antenna.
Đặc điểm
Chi tiết kỹ thuật
Module |
ISO14443A, ISO15693, Mifare DESFire hoặc dual-interface modules & etc. |
Các loại antenna |
Hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật… |
Khổ Inlay |
2x4, 3x7, 3x8, 4x8, 5x5, 6x8 &... |
Nguyên liệu |
PVC or PET-G |
Kích cỡ tối đa của Inlay |
670X520mm |
Độ dày tiêu chuẩn của MOA4 Inlay |
0.41±0.03mm
|
Các đặc điểm kỹ thuật của Inlay
Các khổ Inlay |
2x3, 2x4, 2x5, 3x6, 3x7, 3x8, 4x4, 4x5, 4x6, 4x7, 4x8, 4x10, 5x5, 5x6, 6x6, 6x7, 6x8, 6x10… |
Kích thước tối đa |
670x520mm |
Hoạt động trong điều kiện nhiệt độ |
-20o C tới + 500C |
Material |
Frequency |
Thickness |
Packaging |
Available ICs* |
PVC |
15.6 ±0.5Mhz |
0.41±0.03mm |
MOA4 |
NXP S50 |
PVC |
15.5 ±0.5Mhz |
0.41±0.03mm |
MOA4 |
NXP S70 |
PVC |
15.6 ±0.5Mhz |
0.33±0.03mm |
MOA8 |
NXP S50 |
PVC |
15.6 ±0.5Mhz |
0.45±0.03mm |
MOA2 |
NXP S50 |
PVC |
15.8 ±0.5Mhz |
0.41±0.03mm |
MOA4 |
NXP DESFire |
PVC |
15.4 ±0.5Mhz |
0.41±0.03mm |
MOC8 |
Infineon SLE66R35 |
PVC |
14.2 ±0.5Mhz |
0.45±0.03mm |
COB |
NXP Ultralight |
PVC |
— |
0.45±0.03mm |
NOA3 |
Legic |
PET-G |
15.6 ±0.5Mhz |
0.42±0.03mm |
MOA4 |
NXP S50 |
PET-G |
15.5 ±0.5Mhz |
0.42±0.03mm |
MOA4 |
NXP S70 |
PET-G |
15.6 ±0.5Mhz |
0.395±0.03mm |
MOA8 |
NXP S50 |
PET-G |
15.8 ±0.5Mhz |
0.42±0.03mm |
MOA4 |
NXP DES Fire |
PET-G |
15.4 ±0.5Mhz |
0.42±0.03mm |
MCC8 |
Infineon SLE66R35 |
PET-G |
14.2 ±0.5Mhz |
0.46±0.03mm |
COB |
NXP Ultralight |
PET-G |
— |
0.51±0.03mm |
NOA3 |
Legic |