Thiết bị nhận dạng khuôn mặt android 10.1inch SF009-75ID được trang bị màn hình cẳm ứng lớn nhất hiện nay tới 10,1 inch giúp thuận tiện cho các ứng dụng kiểm soát ra vào bằng khuôn mặt, độ phân giải tới 800x1280. Với dual camera, 720P tiêu cự F2.4 và khoảng cách nhận diện trong khoảng 50-150m, tự động cân bằng ánh sáng và trang bị các đèn LED và hồng ngoại giúp việc nhận diện khuôn mặt trong nhiều môi trường sử dụng khác nhau.
SF009-75ID cung cấp tùy chọn phần cứng đa dạng, mạnh mẽ, 1GB RAM hoặc 2 GB RAM, bộ nhớ ROM 8GB EMMC, hệ điều hành Andorid.. giúp các nhà phát triển có thể cài đặt thêm các ứng dụng quản lý thuận tiện với tốc độ xử lý nhanh chóng.
SF009-75ID cũng được trang bị đầy đủ các chức năng kiểm soát kết nối khóa điện tử, cổng barrier... thông qua các tiếp điểm Relay có sẵn, hỗ trợ kết nối tín hiệu qua Ethernet, WIFI (tùy chọn) và hàng loạt giao tiếp khác như: USB, Wiegand...
Sau đây là một số chức năng chính của Thiết bị nhận dạng khuôn mặt android 10.1inch SF009-75ID:
Specification |
SF009-75ID |
|
Camera |
Resolution |
720P(option: 1080P) |
Camera |
Dual Camera |
|
Aperture |
F2.4 |
|
Focusing Distance |
50-150cm |
|
white balance |
自动 |
|
Fill-in light |
LED and Infrared Fill Light |
|
Display |
Size |
10.1 inches |
Resolution |
800×1280 |
|
Touch Pannel |
Support |
|
CPU |
CPU |
Amlogic S905D3 |
GPU |
ARM G31 MP2 |
|
NPU |
1.2TOPS |
|
RAM |
1GB(2GB Options) |
|
ROM |
EMMC 8G |
|
Interfaces |
Ethernet |
RJ45*1 |
Audio |
3W/8Ω Amplifier |
|
USB |
1 x USB |
|
Serial port |
1 x UART/RS232 |
|
Relays |
1 x Relays Output |
|
Wiegand |
1xWiegand 26/34 input/output |
|
WIFI |
2.4GHz WIFI (5G WIFI/BT Options) |
|
Functions |
Face detection |
Binocular living person recognition |
Face database support |
20000 |
|
1:N Face recognition |
Support |
|
1:1Face recognition |
Support |
|
Infrared thermal imaging module |
Human body temperature detection |
Option |
Temperature detection distance |
0~80cm(Optimum distance 50cm) |
|
Temperature measurement accuracy |
≤ ±0.3℃ |
|
Measuring range |
32~43℃(Human Body) |
|
Thermal imaging field of view |
16 x 12℃ |
|
Operating ambient temperature |
0℃~50℃ |
|
Operating Ambient humidity |
10~95%RH |
|
General parameters |
Power Supply |
DC12V(±10%) |
Operating ambient temperature |
0℃~50℃ |
|
Storage ambient temperature |
-20℃~60℃ |
|
Power Consumption |
13.5W(Max) |
|
Installation Mode |
Gate support / wall mounting |
|
Device Size |
129.20*33.50*270.00mm |
|
Weight |
0.860kg |